Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữa
|*-{miđle}중앙(의), 중간(의), 중부(의), 중명사(사람의)몸통, 허리|-{among}...의 사이에, 의 가운데서, 에 둘러싸여|-{midst}중앙, 한가운데
* Từ tham khảo/words other:
-
giun
-
giun chỉ
-
giun đất
-
giun đốt
-
giun đũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữa
* Từ tham khảo/words other:
- giun
- giun chỉ
- giun đất
- giun đốt
- giun đũa