Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giun đốt
|*-{annelid}환충(지렁이, 거머리 따위)
* Từ tham khảo/words other:
-
giun đũa
-
giun kim
-
giun móc
-
giun sán
-
giun tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giun đốt
* Từ tham khảo/words other:
- giun đũa
- giun kim
- giun móc
- giun sán
- giun tóc