Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặng
|*-{(cũng nói gặng hỏi) question closely (until one gets an answer...)}
* Từ tham khảo/words other:
-
gặng hỏi
-
go
-
gò
-
gô
-
gõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặng
* Từ tham khảo/words other:
- gặng hỏi
- go
- gò
- gô
- gõ