Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặm
|*-{to gnaw}물다, 쓸다, 부식하다, 괴롭히다, 애먹이다|-{to nibble}(짐승 물고기가)조금씩 갉아 먹다(갉아 먹음), 조금씩 뜯어먹다, (물고기가)입질하다, 서서히 잠식하다, 트집을 잡다, 흠뜯다, 조심스럽게 손을 내밀다, 의향이 있는 체하다, 흥미를 보이다, 조금씩 물음, (물고기의)입질, (짐승이 뜯는)풀의 한입 분량, 마음에 있는듯한 기색, 선대답, nibbler()
* Từ tham khảo/words other:
-
gặm mòn
-
gặm nhấm
-
gặng
-
gặng hỏi
-
go
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặm
* Từ tham khảo/words other:
- gặm mòn
- gặm nhấm
- gặng
- gặng hỏi
- go