Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ đạc
|*-{funiture}|-{furnishings}가구의 설비, 비치된 가구, 복식품|-{effect}결과, 영향, 효과, 유효, 느낌, 인상, 빛깔의 배합, 취지, 대의, 외관, 결과를 가져오다, , 다, 목적을 이루다
* Từ tham khảo/words other:
-
dò dẫm
-
dớ dẩn
-
đỏ đắn
-
đờ đẫn
-
đỡ đần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ đạc
* Từ tham khảo/words other:
- dò dẫm
- dớ dẩn
- đỏ đắn
- đờ đẫn
- đỡ đần