Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dò dẫm
|*-{grope}더듬(어서 찾아내)다, 암중모색 하다, 찾다, ~ onés way 손으로 더듬어 나아가다
* Từ tham khảo/words other:
-
dớ dẩn
-
đỏ đắn
-
đờ đẫn
-
đỡ đần
-
dơ dáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dò dẫm
* Từ tham khảo/words other:
- dớ dẩn
- đỏ đắn
- đờ đẫn
- đỡ đần
- dơ dáng