Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẹp ý
|*-{pleased}|-{content}속알맹이, 내용물, (서적, 문서등의)내용, 차례, 목차, 내용, (형식에 대하여)내용, 취지, 요지, 진의, 개념의 내용, 반응 내용, 함유량, 산출량, 용량, 용적, 면적 content 만족하여, 찬성하여, 만족, 찬성투표, 만족을주다, 만족시키다, ...에만족하다, ~less
* Từ tham khảo/words other:
-
dẹt
-
dệt
-
đét
-
đẹt
-
dệt kim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẹp ý
* Từ tham khảo/words other:
- dẹt
- dệt
- đét
- đẹt
- dệt kim