Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dệt
|*-{to weave}짜다, 엮다, (이야기 따위를) 꾸미다, 얽다, ~ onés way 누비듯이 나아가다, (길을) 이리저리 헤치고 나아가다 weave 짜다, (좌우로)헤치고 나아가다, 적기를 누비면서 잘 피하다
* Từ tham khảo/words other:
-
đét
-
đẹt
-
dệt kim
-
đều
-
đểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dệt
* Từ tham khảo/words other:
- đét
- đẹt
- dệt kim
- đều
- đểu