Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẻo dang
|*-{showing litheness}|-{apparently lithe (thường nói về động tác)}
* Từ tham khảo/words other:
-
deo dẻo
-
đèo đẽo
-
đeo đuổi
-
đẽo gọt
-
đèo hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẻo dang
* Từ tham khảo/words other:
- deo dẻo
- đèo đẽo
- đeo đuổi
- đẽo gọt
- đèo hàng