Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẽo gọt
|*-{whittle carefullyat}|-{Polish}닦다, 광나게 하다, 윤을 내다, 퇴고하다, 개선하다, 세련하다, 품위있게 하다 polish 폴란드의, 폴란드말
* Từ tham khảo/words other:
-
đèo hàng
-
dẻo mồm
-
dẻo quẹo
-
dép
-
dẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẽo gọt
* Từ tham khảo/words other:
- đèo hàng
- dẻo mồm
- dẻo quẹo
- dép
- dẹp