Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến thế
|*-{so}그렇게, 그만큼, 그와 같이, 마찬가지로, 그만큼, 그 정도로, 매우, 그래서, 그러므로, 그럼, and so 그리고(, ...하였다), as, ...so, ...과 같이 또한, so, ...as , ...만큼(, ...은 아니다), so, ...as to, ...할 만큼(, ...은 아니다)
* Từ tham khảo/words other:
-
đến thì
-
đen tối
-
đèn treo
-
đèn trời
-
đến tuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến thế
* Từ tham khảo/words other:
- đến thì
- đen tối
- đèn treo
- đèn trời
- đến tuổi