Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen tối
|*-{dark}어두운, 캄캄한, 거무스레한, 비밀의, 숨은, 수수께끼 같은, 무지한, 사악한, 음울한, 슬픈, 우울한, 부루퉁한, 방송이 정지된, 암흑, 어둠, 땅거미, 무지
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn treo
-
đèn trời
-
đến tuổi
-
đèn vách
-
đèn xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen tối
* Từ tham khảo/words other:
- đèn treo
- đèn trời
- đến tuổi
- đèn vách
- đèn xanh