Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn chứng
|*-{to cite}(구절.판례 등을)인용(인증)하다, 예증하다, 열거하다, (권위자 등을)증인으로 삼다, (예증.확인을위해 ...에)언급하다, (예를)들다, (공보중에)특기하다, 표창장을 수여하다, 표창하다, 소환하다, 소환장을 주고 석방하다, 인용문|-{to ađuce}인용하다, 증거로서 들다|-{to quete}
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn cò
-
dân công
-
dân cư
-
dân cử
-
dẫn cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn chứng
* Từ tham khảo/words other:
- đàn cò
- dân công
- dân cư
- dân cử
- dẫn cưới