Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn áp
|*-{to repress}정복하다, (폭도 등을)진압하다, (감정.욕망등을)억제하다, 억누르 다, (사람을)억누르다, 억압하다, (욕구등을)(무의식속으로)억합하다, ~er|-{to suppress}억누르다, 참다, (반란 따위를)진압하다, (진상 따위를) 발표하지 않다, 삭제하다, (출혈 따위를)막다
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn bà
-
đản bạch
-
đàn bầu
-
dân bẹp
-
dân binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn áp
* Từ tham khảo/words other:
- đàn bà
- đản bạch
- đàn bầu
- dân bẹp
- dân binh