Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn bà
|*-{woman}여자, 부인, 여성, 여자다움, 아내, 하녀, make an honest ~ of (애인 등을) 정식 아내로 삼다, play the ~ 여자같이 굴다 woman ~ of the world 산전 수전 겪은 여자 woman 여자의
* Từ tham khảo/words other:
-
đản bạch
-
đàn bầu
-
dân bẹp
-
dân binh
-
dấn bước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn bà
* Từ tham khảo/words other:
- đản bạch
- đàn bầu
- dân bẹp
- dân binh
- dấn bước