Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẩn bệnh
|*-{to diagnose a disease}|-{to diagnose}진단하다
* Từ tham khảo/words other:
-
chán bứ
-
chắn bùn
-
chan chan
-
chan chán
-
chan chát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẩn bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chán bứ
- chắn bùn
- chan chan
- chan chán
- chan chát