Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chan chát
|*-{xem chát}|-{(nói về giọng nói) Jangling}|-{(nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea}|-{word for word)}
* Từ tham khảo/words other:
-
chân chấu
-
chán chê
-
chán chết
-
chân chỉ
-
chân chỉ hạt bột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chan chát
* Từ tham khảo/words other:
- chân chấu
- chán chê
- chán chết
- chân chỉ
- chân chỉ hạt bột