Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cằng chân
|*-{shank}정강이, 손잡이, 몸체, 끝, 나머지, 자루, 긴 축, 활자의 몸체, 끝, 마지막, 걸어서 가다, 정강말 타다
* Từ tham khảo/words other:
-
cẳng chân
-
cáng đáng
-
càng hay
-
cẳng tay
-
căng thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cằng chân
* Từ tham khảo/words other:
- cẳng chân
- cáng đáng
- càng hay
- cẳng tay
- căng thẳng