Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáng đáng
|*-{to take charge of}|-{to assume the responsibility for}
* Từ tham khảo/words other:
-
càng hay
-
cẳng tay
-
căng thẳng
-
canh
-
cành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáng đáng
* Từ tham khảo/words other:
- càng hay
- cẳng tay
- căng thẳng
- canh
- cành