Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơ phờ
|*-{dishevelled}헝클어진, 주제가 단정치 못한|-{ruffled}주름장식이 있는, 목털이 난, 주름투성이의, 물결이 인, 교란된|-{Haggard}여윈, 바싹 마른, 야생의
* Từ tham khảo/words other:
-
bố phòng
-
bố phượu
-
bỏ qua
-
bỏ quá
-
bồ quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơ phờ
* Từ tham khảo/words other:
- bố phòng
- bố phượu
- bỏ qua
- bỏ quá
- bồ quân