Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ qua
|*-{to let slip}|-{to miss}|-{To let pass unnoticed}|-{To bypass}우회로, 보조도로, 축도, (수도의)측관, 측로-우회하다, 회피하다, 무시하다
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ quá
-
bồ quân
-
bỏ quên
-
bờ rào
-
bố ráp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ qua
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ quá
- bồ quân
- bỏ quên
- bờ rào
- bố ráp