Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phí tổn
@phí tổn|- [charge] Amt, Angriff, Anklage, Aufladung, Füllung, Ladung, Preis, Tarif (Gebühr)|- [cost] Aufwand, Einkaufspreis, Kosten, Preis||cost kosten
* Từ tham khảo/words other:
-
phi trọng lượng
-
phía
-
phía trước
-
phích nước
-
phiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phí tổn
* Từ tham khảo/words other:
- phi trọng lượng
- phía
- phía trước
- phích nước
- phiếm