Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi pháp
@phi pháp|- [Unlawful] ungesetzlich|- [illegal] gesetzeswidrig, unzulässig
* Từ tham khảo/words other:
-
phi quân sự
-
phi quân sự hóa
-
phi thực tại
-
phi thường
-
phí tổn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi pháp
* Từ tham khảo/words other:
- phi quân sự
- phi quân sự hóa
- phi thực tại
- phi thường
- phí tổn