Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi quân sự
@phi quân sự|- [Demilitarized] entmilitarisierte
* Từ tham khảo/words other:
-
phi quân sự hóa
-
phi thực tại
-
phi thường
-
phí tổn
-
phi trọng lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- phi quân sự hóa
- phi thực tại
- phi thường
- phí tổn
- phi trọng lượng