Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngay lập tức
@ngay lập tức|- [right away] auf der Stelle, sofort
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày lễ
-
ngày mai
-
ngày mùa
-
ngay ngắn
-
ngây ngô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay lập tức
* Từ tham khảo/words other:
- ngày lễ
- ngày mai
- ngày mùa
- ngay ngắn
- ngây ngô