Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yêu đời
- to enjoy life; joy of living; love of life
* Từ tham khảo/words other:
-
ra phan
-
ra phết
-
ra phía ngoài
-
ra phía trước
-
ra phố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yêu đời
* Từ tham khảo/words other:
- ra phan
- ra phết
- ra phía ngoài
- ra phía trước
- ra phố