Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yêu cho vọt
* thngữ|- spare the rod and spoil the child
* Từ tham khảo/words other:
-
trước tình hình
-
trước tình thế
-
trước tuổi
-
trước tuổi đến trường
-
trước tuổi đi học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yêu cho vọt
* Từ tham khảo/words other:
- trước tình hình
- trước tình thế
- trước tuổi
- trước tuổi đến trường
- trước tuổi đi học