yêu cầu | * verb - require, ask |
yêu cầu | - to ask; to require; to request; to expect; to demand; to petition|= x yêu cầu người ta bố trí cho y một căn phòng nhìn ra biển x asked to be moved to a room with a sea view|= tôi làm vậy là do cô ta yêu cầu i did it at/on her request|- request; requirement; demand|= ông có yêu cầu gì đặc biệt thì cứ cho tôi biết! if you have any special requests, just let me know!|= chương trình truyền hình theo yêu cầu television on demand |
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng trở thành tiên tiến về kinh tế
- cố gắng vô ích
- cơ gấp
- có gàu
- cỏ gấu