Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yến tiệc
* noun
- banquet, feast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
yến tiệc
* dtừ|- banquet, feast
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng liên tục
-
cố gắng mà kết quả chẳng ra sao
-
cố gắng một cách ì ạch
-
cố gắng một mạch
-
cố gắng nước rút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yến tiệc
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng liên tục
- cố gắng mà kết quả chẳng ra sao
- cố gắng một cách ì ạch
- cố gắng một mạch
- cố gắng nước rút