Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yêm ngang
* dtừ|- flanking fire
* Từ tham khảo/words other:
-
người thông minh khác thường
-
người thông thái rởm
-
người thông tin
-
người thông tin liên lạc
-
người thống trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yêm ngang
* Từ tham khảo/words other:
- người thông minh khác thường
- người thông thái rởm
- người thông tin
- người thông tin liên lạc
- người thống trị