Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y như
- exactly like|= hành động y như kẻ cướp to act exactly like a robber|- exactly as; just as|= cứ làm y như tôi dặn! do just as i told you!
* Từ tham khảo/words other:
-
điện dương
-
diễn giả
-
diễn giả hấp dẫn
-
diễn giả huênh hoang rỗng tuếch
-
diễn giả khoa trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y như
* Từ tham khảo/words other:
- điện dương
- diễn giả
- diễn giả hấp dẫn
- diễn giả huênh hoang rỗng tuếch
- diễn giả khoa trương