Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ý nghĩa chính trị
- political significance
* Từ tham khảo/words other:
-
khó diễn đạt cho thanh nhã
-
khó diễn đạt một cách tế nhị
-
khó dò
-
khố đỏ
-
khó đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ý nghĩa chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- khó diễn đạt cho thanh nhã
- khó diễn đạt một cách tế nhị
- khó dò
- khố đỏ
- khó đoán