Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y đức
- medical etiquette; medical ethics
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn chơi
-
người ăn chơi miệt mài
-
người ăn chơi phóng đãng
-
người ăn chơi phóng túng
-
người ăn chực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y đức
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn chơi
- người ăn chơi miệt mài
- người ăn chơi phóng đãng
- người ăn chơi phóng túng
- người ăn chực