y | * noun - he, him |
y | - he|= kẻ vượt ngục đâu rồi? - y đang bị biệt giam where's the jailbreaker? - he's in solitary confinement|- him|= không ai dám tiếp xúc với y nobody dared get in touch with him|- xem y học|= hành nghề y to go into practice as a doctor; to set up in practice as a doctor; to practise medicine|= ông ta học ngành y, nhưng chưa bao giờ hành nghề he studied medicine, but never practised it |
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái trai lơ đĩ thõa
- cô gái trẻ nhanh nhảu
- cô gái vắt sữa
- cô gái vô duyên
- cô gái xinh đẹp