Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xylanh máy hơi nước
* dtừ|- steam-cylinder
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân cách hóa các vật vô tri
-
nhân cách hóa thiên nhiên
-
nhận cái gì
-
nhân cầm
-
nhận cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xylanh máy hơi nước
* Từ tham khảo/words other:
- nhân cách hóa các vật vô tri
- nhân cách hóa thiên nhiên
- nhận cái gì
- nhân cầm
- nhận cảm