Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xùy ra
* thngữ|- to fork out (over, upon)
* Từ tham khảo/words other:
-
máu lạnh
-
mau lẹ
-
mau lên
-
màu lơ
-
mau lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xùy ra
* Từ tham khảo/words other:
- máu lạnh
- mau lẹ
- mau lên
- màu lơ
- mau lớn