Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúp rau
* dtừ|- kale, minestrone, soup maigre
* Từ tham khảo/words other:
-
không có đăng ký
-
không có dáng quý phái
-
không có đạo đức
-
không có đạo giáo gì cả
-
không có dấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúp rau
* Từ tham khảo/words other:
- không có đăng ký
- không có dáng quý phái
- không có đạo đức
- không có đạo giáo gì cả
- không có dấu