Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương mu
* dtừ|- public symphysis
* Từ tham khảo/words other:
-
người chữa bệnh chân
-
người chứa chấp đồ trộm cắp
-
người chưa có kinh nghiệm
-
người chua ngoa
-
người chữa súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương mu
* Từ tham khảo/words other:
- người chữa bệnh chân
- người chứa chấp đồ trộm cắp
- người chưa có kinh nghiệm
- người chua ngoa
- người chữa súng