Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống lầu
- to go downstairs|= chạy xuống lầu to run downstairs
* Từ tham khảo/words other:
-
phủ nhận
-
phụ nhân
-
phủ nhận sự thật của
-
phủ nhọ nồi
-
phù niêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống lầu
* Từ tham khảo/words other:
- phủ nhận
- phụ nhân
- phủ nhận sự thật của
- phủ nhọ nồi
- phù niêm