Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống giọng
- to lower the pitch
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy khỏi tàu
-
nhảy lao đầu xuống trước
-
nhảy lâu hơn
-
nhảy lên
-
nhảy lên khỏi mặt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống giọng
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy khỏi tàu
- nhảy lao đầu xuống trước
- nhảy lâu hơn
- nhảy lên
- nhảy lên khỏi mặt nước