Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương bả vai
- scapula; omoplate; shoulder-blade
* Từ tham khảo/words other:
-
máy băm thức ăn
-
máy bắn đá
-
máy bán hàng tự động
-
máy bào
-
máy báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương bả vai
* Từ tham khảo/words other:
- máy băm thức ăn
- máy bắn đá
- máy bán hàng tự động
- máy bào
- máy báo