Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng dương
* đtừ|- to praise, laud, comment
* Từ tham khảo/words other:
-
lầy lội
-
lấy lội
-
lầy lội khó đi
-
lấy lòng
-
lấy lòng làm cho mình được mến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng dương
* Từ tham khảo/words other:
- lầy lội
- lấy lội
- lầy lội khó đi
- lấy lòng
- lấy lòng làm cho mình được mến