Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng bá
* đtừ|- to proclaim oneself king
* Từ tham khảo/words other:
-
nhổ ra khỏi
-
nhô ra ở trên
-
nhổ răng
-
nhổ rễ
-
nhớ sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng bá
* Từ tham khảo/words other:
- nhổ ra khỏi
- nhô ra ở trên
- nhổ răng
- nhổ rễ
- nhớ sai