Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúi giục
- to incite; to instigate; to abet|= xúi giục bạo loạn to incite riots|= xúi giục tuyệt thực to instigate hunger-strike
* Từ tham khảo/words other:
-
thư tín dụng chung
-
thư tín dụng chứng từ
-
thư tín dụng dài hạn
-
thư tín dụng đích danh
-
thư tín dụng điều khoản đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúi giục
* Từ tham khảo/words other:
- thư tín dụng chung
- thư tín dụng chứng từ
- thư tín dụng dài hạn
- thư tín dụng đích danh
- thư tín dụng điều khoản đỏ