Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúc phạm đến ai
* thngữ|- to give sb a fit
* Từ tham khảo/words other:
-
mãnh liệt như bão tố
-
mánh lới
-
mánh lới nhà nghề
-
mánh lới tuyên truyền
-
mãnh lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúc phạm đến ai
* Từ tham khảo/words other:
- mãnh liệt như bão tố
- mánh lới
- mánh lới nhà nghề
- mánh lới tuyên truyền
- mãnh lực