Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúc động
* verb
- to be moved
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xúc động
- to be moved/touched
* Từ tham khảo/words other:
-
có đường nét
-
có đường phố
-
có đường ranh giới chung
-
có đường ren đinh ốc
-
có đường sọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúc động
* Từ tham khảo/words other:
- có đường nét
- có đường phố
- có đường ranh giới chung
- có đường ren đinh ốc
- có đường sọc