Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xức dầu
* verb
- to oil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xức dầu
- to rub/smear oil|- xem xức dầu thánh
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái mời bước vào cuộc đời phù hoa
-
cô gái mới dậy thì
-
cô gái mới lớn lên
-
cô gái ngây thơ
-
có gai nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xức dầu
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái mời bước vào cuộc đời phù hoa
- cô gái mới dậy thì
- cô gái mới lớn lên
- cô gái ngây thơ
- có gai nhỏ