Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất trình
* verb
- to show
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xuất trình
- to produce; to show; to present|= xuất trình cái gì làm bằng to produce something as proof|= xuất trình hóa đơn để được thanh toán to present a bill/an invoice for payment
* Từ tham khảo/words other:
-
có đường
-
có đường biên giới chung
-
có đường khía
-
có đường may nối
-
có đường nét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất trình
* Từ tham khảo/words other:
- có đường
- có đường biên giới chung
- có đường khía
- có đường may nối
- có đường nét