Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất quân
* đtừ|- to go into battle, to dispatch troops
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng nữ
-
giọng nữ cao
-
giọng nữ trầm
-
giọng nữ trau chuốt
-
giọng nữ trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất quân
* Từ tham khảo/words other:
- giọng nữ
- giọng nữ cao
- giọng nữ trầm
- giọng nữ trau chuốt
- giọng nữ trung