Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất phát trước khi có hiệu lệnh
* thngữ|- (make) a false start
* Từ tham khảo/words other:
-
liến láu
-
liền liền
-
liên liên kết
-
liên lớp
-
liên lục đia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất phát trước khi có hiệu lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- liến láu
- liền liền
- liên liên kết
- liên lớp
- liên lục đia